Card Option SI-N1 Yaskawa Truyền Thông DeviceNet

Mã sản phẩm: SI-N1 Danh mục: Thẻ: , , ,
  • Model: SI-N1 
  • Loại Card: Giao tiếp truyền thông DeviceNet
  • Tốc độ Baud: 125 / 250 / 500 kbps (Cài đặt bằng DIP Switch)
  • MAC ID: 0-63 (Cài đặt bằng DIP Switch)
  • Nguồn cấp (Mạng): 11 VDC – 25 VDC (20 mA)
  • I/O Instance: Basic (4B), Extended (4B), MEMOBUS (5B), Control (8B)
  • Tương thích: Varispeed F7, Varispeed G7, Varispeed F7S

Ứng dụng: Card SI-N1 được dùng để kết nối biến tần Yaskawa (dòng F7, G7, F7S) vào hệ thống mạng DeviceNet. Nó cho phép PLC hoặc bộ điều khiển chủ giám sát trạng thái, gửi lệnh chạy/dừng và tham chiếu tốc độ/tần số đến biến tần, tối ưu hóa cho các hệ thống tự động hóa và dây chuyền sản xuất.

14.300.000

Lưu ý: Giá chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ đội ngũ chúng tôi để có giá tốt nhất.
Kỹ sư Thanh Long · 0363 638 048 · Kỹ thuật / báo giá
CSKH Thu Huyền · 037 374 7413 · báo giá

1. Tổng quan sản phẩm Card Option SI-N1

Card Option SI-N1 là một mô-đun giao tiếp mạng (Network Communication Interface Card) chuyên dụng, được thiết kế bởi tập đoàn Yaskawa Nhật Bản. Sản phẩm SI-N1 này đóng vai trò cầu nối, cho phép các dòng biến tần Yaskawa Varispeed F7, G7, và F7S tích hợp liền mạch vào hệ thống mạng DeviceNet. Card SI-N1 cho phép người dùng giám sát trạng thái vận hành, đọc và thay đổi cài đặt của các hằng số (constants) của biến tần từ một thiết bị chủ (DeviceNet master). Điều này giúp tập trung hóa điều khiển, giảm thiểu hệ thống dây nối phức tạp và nâng cao khả năng tự động hóa của dây chuyền. Sản phẩm SI-N1 là giải pháp tin cậy cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi sự kết nối mạng ổn định và độ bền cao của Yaskawa.

SI-N1

Hình ảnh tổng quan Card Option SI-N1 Yaskawa DeviceNet

2. Ứng dụng thực tế của Card SI-N1

Card SI-N1 được ứng dụng rộng rãi trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp cũ hoặc các hệ thống chuyên biệt, nơi yêu cầu sự đồng bộ và điều khiển tập trung từ PLC hoặc bộ điều khiển chủ (Master) đến nhiều biến tần. SI-N1 đặc biệt tương thích với các dòng biến tần Varispeed F7, G7, F7S, là lựa chọn lý tưởng cho:

  • Hệ thống băng tải: Đồng bộ tốc độ của nhiều băng tải trong dây chuyền sản xuất.
  • Máy công cụ: Kết nối các biến tần điều khiển trục chính, bàn máy (sử dụng F7/G7) vào hệ thống điều khiển trung tâm qua DeviceNet.
  • Điều khiển Bơm và Quạt (HVAC): Giám sát và điều khiển các cụm bơm, quạt trong hệ thống làm mát, thông gió tòa nhà.
  • Nâng cấp hệ thống: Tích hợp các biến tần F7, G7, F7S hiện có vào mạng DeviceNet của nhà máy.

3. Tính năng và công nghệ nổi bật

Mô-đun SI-N1 được thiết kế để cung cấp khả năng kết nối mạng DeviceNet một cách đơn giản và hiệu quả, tập trung vào các tính năng cốt lõi đã được kiểm chứng qua thời gian:

  • Tích hợp mạng DeviceNet: Card SI-N1 hoạt động như một máy chủ (Group 2 Only server) trên mạng DeviceNet, hỗ trợ đầy đủ giao thức AC Drive Profile.
  • Cài đặt phần cứng (DIP Switch): Cho phép kỹ sư vận hành dễ dàng cấu hình Baud Rate (125, 250, 500 kbps) và địa chỉ MAC ID (0-63) bằng 8 chân DIP switch vật lý tích hợp ngay trên bo mạch SI-N1.
  • Đèn LED chẩn đoán trực quan: Card SI-N1 trang bị 4 đèn LED (PWR, MS, NS, WD) giúp kỹ sư nhanh chóng xác định trạng thái nguồn, trạng thái mô-đun (MS), trạng thái mạng (NS) và hoạt động của CPU (WD).
  • Hỗ trợ đa dạng Instance I/O: SI-N1 linh hoạt với 4 loại I/O instance, bao gồm Basic I/O (4 bytes), Extended I/O (4 bytes, mặc định nhà sản xuất), MEMOBUS I/O (5 bytes) và Control I/O (8 bytes).
  • Hỗ trợ EDS File: Cung cấp file EDS (Electronic Data Sheet) giúp dễ dàng cấu hình và tích hợp card SI-N1 vào phần mềm quản lý mạng (configurator) của bên thứ ba.

SI-N1

4. Bảng thông số kỹ thuật chi tiết của Card SI-N1 Yaskawa

Dưới đây là các thông số kỹ thuật chi tiết cho Card Option SI-N1, tuân thủ theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt của Yaskawa và Hiệp hội ODVA. Đây là thông số cốt lõi của SI-N1. I/O Instances

Hạng mục

Thông số kỹ thuật

Model SI-N1
Giao thức truyền thông DeviceNet Communication Interface
Tốc độ Baud (Baud Rate) 125 kbps, 250 kbps, 500 kbps (Cài đặt bằng DIP Switch)
Khoảng cách truyền thông tối đa Lên đến 500m (tại 125 kbps), 250m (tại 250 kbps), 100m (tại 500 kbps)
Số nút (Nodes) tối đa 64
Nguồn cấp (Từ mạng) 11 VDC đến 25 VDC (tiêu thụ 20 mA hoặc ít hơn)
Nguồn cấp (Từ biến tần) 4.75 VDC đến 5.25 VDC (cung cấp qua khe cắm)
Cài đặt MAC ID (Node) 0 đến 63 (Cài đặt bằng DIP Switch)
Loại tin nhắn hỗ trợ Polled I/O Messages, Explicit Messages (lên đến 32 bytes)
Basic (4 bytes), Extended (4 bytes), MEMOBUS (5 bytes), Control (8 bytes)
Nhiệt độ môi trường -10°C đến +45°C (14°F đến 113°F)
Độ ẩm môi trường 90% RH hoặc thấp hơn (không ngưng tụ)
Các dòng biến tần tương thích Varispeed F7 (S1010+), Varispeed G7 (S1010+), Varispeed F7S (S1033+ & SI-N1 2.4A+)

Terminal và DIP Switch của Card SI-N1

5. Lợi ích và cam kết từ Long Huyền Minh

Khi lựa chọn Card Option SI-N1 tại Công ty TNHH Kỹ Thuật Long Huyền Minh, Quý khách hàng không chỉ nhận được sản phẩm chính hãng Yaskawa (Nhật Bản) với đầy đủ chứng từ CO/CQ, mà còn nhận được sự cam kết hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu cho các dòng sản phẩm đặc thù. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi, được đào tạo trực tiếp từ hãng, có kinh nghiệm dày dạn trong việc hỗ trợ các dòng biến tần Varispeed F7/G7. Chúng tôi cam kết hỗ trợ khách hàng cấu hình biến tần, cài đặt file EDS cho card SI-N1, hướng dẫn cài đặt DIP switch cho MAC ID và Baud Rate, và kết nối card SI-N1 với các dòng PLC (Rockwell/Allen-Bradley, Omron,…). Chọn Long Huyền Minh là chọn sự an tâm về chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi tin cậy. Sản phẩm SI-N1 được bảo hành chính hãng 12 tháng.

Thông số kỹ thuật

I/O Instances

Hạng mục

Thông số kỹ thuật

Model SI-N1
Giao thức truyền thông DeviceNet Communication Interface
Tốc độ Baud (Baud Rate) 125 kbps, 250 kbps, 500 kbps (Cài đặt bằng DIP Switch)
Khoảng cách truyền thông tối đa Lên đến 500m (tại 125 kbps), 250m (tại 250 kbps), 100m (tại 500 kbps)
Số nút (Nodes) tối đa 64
Nguồn cấp (Từ mạng) 11 VDC đến 25 VDC (tiêu thụ 20 mA hoặc ít hơn)
Nguồn cấp (Từ biến tần) 4.75 VDC đến 5.25 VDC (cung cấp qua khe cắm)
Cài đặt MAC ID (Node) 0 đến 63 (Cài đặt bằng DIP Switch)
Loại tin nhắn hỗ trợ Polled I/O Messages, Explicit Messages (lên đến 32 bytes)
Basic (4 bytes), Extended (4 bytes), MEMOBUS (5 bytes), Control (8 bytes)
Nhiệt độ môi trường -10°C đến +45°C (14°F đến 113°F)
Độ ẩm môi trường 90% RH hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Các dòng biến tần tương thích Varispeed F7 (S1010+), Varispeed G7 (S1010+), Varispeed F7S (S1033+ & SI-N1 2.4A+)

Tài liệu kỹ thuật

File(s):

Kỹ sư Thanh Long · 0363 638 048 · Kỹ thuật / báo giá
CSKH Thu Huyền · 037 374 7413 · báo giá